Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thượng hạ

Academic
Friendly

Từ "thượng hạ" trong tiếng Việt có nghĩa là "bên trên bên dưới." Từ này thường được dùng để chỉ sự phân chia, phân cấp giữa các vị trí, tầng lớp hoặc địa vị trong một tổ chức, xã hội hay trong một không gian.

Cách sử dụng từ "thượng hạ":
  1. Sử dụng chỉ vị trí:

    • dụ: "Trong tòa nhà này, phòng họptầng thượng, còn phòng tiếp kháchtầng hạ."
    • đây, "thượng" chỉ tầng trên, "hạ" chỉ tầng dưới.
  2. Sử dụng chỉ sự phân cấp:

    • dụ: "Trong công ty, sự phân biệt rõ ràng giữa các cấp thượng hạ."
    • đây, "thượng hạ" ám chỉ các cấp quản lý khác nhau, từ giám đốc đến nhân viên.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh bình đẳng:

    • dụ: "Chúng ta nên xem mọi người như thượng hạ bằng đẳng, không phân biệt địa vị."
    • Câu này thể hiện ý nghĩa rằng mọi người đều bình đẳng, không phân biệt giữa trên dưới.
Các biến thể của từ:
  • Thượng: Nghĩa là "trên," có thể dùng để chỉ vị trí cao hơn, dụ "thượng đế" (Chúa trời).
  • Hạ: Nghĩa là "dưới," có thể dùng để chỉ vị trí thấp hơn, dụ "hạ cấp" (cấp dưới).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trên dưới: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ sự phân chia giữa hai phía.
  • Tầng lớp: Chỉ các cấp bậc trong xã hội, gần nghĩa với "thượng hạ" khi nói về địa vị xã hội.
  • Đẳng cấp: Có thể dùng khi nói về sự phân chia giữa các nhóm người, tương tự như "thượng hạ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết lý, "thượng hạ" có thể được dùng để bàn luận về sự bình đẳng trong xã hội hoặc những vấn đề liên quan đến quyền lực.
    • dụ: "Trong xã hội lý tưởng, mọi thượng hạ đều được đối xử công bằng."
    • Điều này ám chỉ rằng không sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp trong xã hội.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "thượng hạ," người học lưu ý rằng từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Nếu nói về vị trí vật , "thượng hạ" sẽ mang nghĩa cụ thể hơn, trong khi khi bàn về xã hội, từ này có thể mang nghĩa trừu tượng hơn liên quan đến quyền lực địa vị.

  1. Bên trên bên dưới: Không phân biệt thượng hạ. Thượng hạ bằng đẳng. Trên dưới không phân biệt, xem như ngang nhau.

Comments and discussion on the word "thượng hạ"